Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Mua bán trao đổi các dòng xe( Tải, Bus, Du Lịch...)
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Tận tâm trung thực mang lại giá trị cho khách hàng
Vừa lòng khách đến hài lòng khách đi
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0933 352 260
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
XE TẢI TOWNER 800A THÙNG BÁN HÀNG LƯU ĐỘNG TẢI 770 KG MỚI NHẤT
THACO TOWNER
Thaco lắp ráp
02 năm hoặc 50.000km tại các hệ thống các đại lý THACO trên toàn quốc.
Tải trọng: 770 Kg Kích thước thùng: 2.050 x 1.320 x 1.240 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP 70% GIÁ TRỊ XE
Nhằm đáp ứng nhu cầu cuộc sống “công nghiệp” như hiện nay, người bán hàng cần nhanh hơn, và Xe tải nhỏ thùng cánh dơi Towner 800A sẽ giúp những người bán hàng lưu động như trái cây, quần áo, bánh, kẹo, thức ăn công nghiệp trở nên thuận tiện hơn rất nhiều, lưu động hơn rất nhiều. Ưu điểm của loại xe tải thùng cánh dơi bán hàng lưu động Thùng cánh dơi vô cùng tiện lợi, dễ dàng bốc và dỡ hàng hóa, sắp xếp cũng như bày bán hàng một cách dễ dàng, thu gom lại càng thuận tiện, nhanh chóng, không bị chiếm diện tích Xe tải đóng thùng bán hàng lưu động cực kỳ phù hợp với mô hình bán hàng lưu động như bán trái cây, bánh mỳ, thức ăn nhanh,.. ở các chợ, trường học, dọc lề đường, các khu công nghiệp hoắc những địa điểm không có diện tích để bày bán thì sẽ bán trực tiếp trên xe luôn Towner 800A là dòng xe tải nhẹ chất lượng cao, phù hợp với dòng xe này vì nó tạo nên giá trị lớn cho xe, sử dụng ổn định tạo nên sự yên tâm khi hoạt động, bền bỉ và cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu Thùng cánh dơi bán hàng lưu động được Nhà máy đóng chất lượng với đội ngủ nhân viên đóng thùng chuyên nghiệp, tay nghề cao đảm bảo mang lại cho Khách hàng một chiếc xe vượt trên cả sự ưng ý. Giá xe tải nhỏ Thaco Towner800A chưa thùng niêm yết toàn quốc là 185.500.000 vnđ. Giá thùng cánh dơi 35.3 triệu - Nhà máy đóng, 50 ngày giao xe.
NGOẠI THẤT
Thaco Towner 800A được thiết kế pha trộn giữa các đường nét hiện đại và cổ điển sang trọng
CABIN
Cabin xe thiết kế nhỏ gọn, sơn tĩnh điện ED toàn phần.
ĐÈN TRƯỚC
Đèn trước Halogen có cường độ chiếu sáng cao.
ĐÈN SƯƠNG MÙ
Đèn sương mù bố trí trên cản trước.
NỘI THẤT
BÀN ĐIỀU KHIỂN
Bảng điều khiển trung tâm dễ dàng thao tác: Radio – USB, hệ thống quạt gió, mồi thuốc lá.
CABIN
Cabin thiết kế khoa học gọn gàng nhưng vẫn đem lại cảm giác thoải mái cho người lái
VÔ-LĂNG
Vô lăng thiết kế thẩm mỹ, phù hợp không gian bên trong cabin.
NGĂN CHỨA ĐỒ
Ngăn chứa đồ phía bên hàng ghế phụ.
Đa dạng các loại thùng: Thùng Lửng, Mui Bạt, Chở rác...
Xem thêm: https://thacoansuonghcm.com/
KHUNG GẦM
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC
Hệ thống treo trước độc lập, lò xo kết hợp giảm chấn thủy lực. Phanh trước phanh đĩa.
HỆ THỐNG TREO SAU
Hệ thống treo sau nhíp lá, giảm chấn thủy lực. Phanh sau tang trống.
CƠ CẤU ĐIỀU CHỈNH LỰC PHANH THEO TẢI TRỌNG
Giúp phân bổ lực phanh hợp lý, nâng cao hiệu suất phanh khi chở tải.
THÙNG NHIÊN LIỆU
Dung tích 36 lít (có khóa nắp).
ĐỘNG CƠ
Sản phẩm Towner 800A được trang bị động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro V thân thiện với môi trường, tiết kiệm nhiên liệu với hệ thống phun xăng điện tử được điều khiển thông qua ECU của hãng BOSCH – Đức
HỘP SỐ
Hộp số MR508A29 (05 số tiến + 01 số lùi).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 3.535 x 1.510 x 1.855 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 1.990 x 1.390/1.285 x 930 (2,48m3) |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.010 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.210 / 1.205 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 170 |
Khối lượng bản thân | kg | 750 (Thùng lửng) |
Khối lượng chở cho phép | kg | 990 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 1870 |
Số chỗ ngồi | 2 | |
Tên động cơ | SWB11M | |
Loại động cơ | Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước | |
Dung tích xi lanh | cc | 1.051 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 65,5 x 78 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 61 / 5.600 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 85 / 3.200 |
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô | |
Hộp số | MR508A29 (Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi) | |
Tỷ số truyền | I1st= 3,652; I2nd= 1,948; I3rd= 1,432; I4th= 1,000; I5th= 0,795; IR= 3,466 | |
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực, 02 dòng, trợ lực chân không, (trước phanh đĩa, sau tang trống) | |
Trước | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Trước/ Sau | 5.00-12 | |
Khả năng leo dốc | 29,5 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5 | |
Tốc độ tối đa | 93 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 36 | |
Trang bị cabin | Quạt gió Cabin, Radio FM/USB, mồi thuốc |
Bình luận